Trungtamketoanhcm.edu.vn giới thiệu hệ thống danh mục tài khoản kế toán Thông tư 133 mới nhất áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ thay thế hệ thống tài khoản theo quyết định 48.
Hệ thống tài khoản kế toán Thông tư 133/2016/TT-BTC có một số điểm đáng chú ý:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể lựa chọn áp dụng Chế độ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200 hoặc Thông tư 133. Nhưng phải thông báo cho cơ quan thuế (Phải thực hiện từ đầu năm tài chính và nhất quán trong năm)
- DN có thể mở thêm các tài khoản cấp 2 và các tài khoản cấp 3 đối với những tài khoản không có qui định tại danh mục Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp quy định bên dưới -> Mà KHÔNG cần phải đề nghị Bộ tài chính chấp thuận.
- Nhưng nếu muốn bổ sung, sửa đổi tài khoản cấp 1, cấp 2 -> Thì phải được sự chấp thuận bằng văn bản của Bộ Tài chính.
- Bổ sung thêm 1 số tài khoản:
TK 128 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn;
TK 136 - Phải thu nội bộ;
TK 151 - Hàng mua đang đi đường
TK 228 - Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
TK 336 - Phải trả nội bộ
- Những tài khoản bị xóa bỏ theo Thông tư 133:
TK 142 – Trả trước ngắn hạn;
TK 159 – Các khoản dự phòng
TK 171 – Giao dịch mua bán lại trái phiếu của Chính phủ
TK 221 – Đầu tư tài chính dài hạn
TK 244 – Ký quỹ, ký cược dài hạn
TK 311 – Vay ngắn hạn
TK 315 – Nợ dài hạn đến hạn trả
TK 351 – Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu
TK ngoài bảng: 001, 002. 003, 004, 007
Tải toàn bộ Thông tư 133 gồm: Hệ thống tài khoản kế toán, hệ thống sổ sách, chứng từ kế toán về tại đây: Thông tư 133 chế độ kế toán doanh nghiệp
Bảng tài khoản kế toán thông tư 133 mới nhất
Số
|
SỐ HIỆU TK
|
|
|
TT
|
Cấp
1
|
Cấp 2
|
TÊN TÀI KHOẢN
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
|
01
|
111
|
Tiền mặt
|
|
1111
|
Tiền Việt Nam
|
||
1112
|
Ngoại tệ
|
||
02
|
112
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
|
1121
|
Tiền Việt Nam
|
||
1122
|
Ngoại tệ
|
||
03
|
121
|
Chứng khoán kinh doanh
|
|
1211
|
Cổ phiếu
|
||
1212
|
Trái phiếu
|
||
04
|
128
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1281
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
||
1288
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
||
05
|
131
|
Phải thu của khách hàng
|
|
06
|
133
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
1331
1332
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
|
||
07
|
136
|
Phải thu nội bộ
|
|
1361
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
||
1368
|
Phải thu nội bộ khác
|
||
08
|
138
|
Phải thu khác
|
|
1381
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
||
1386
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
||
1388
|
Phải thu khác
|
||
09
|
141
|
Tạm ứng
|
|
10
|
151
|
Hàng mua đang đi đường
|
|
11
|
152
|
Nguyên liệu, vật liệu
|
|
12
|
153
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
13
|
154
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
|
|
14
|
155
|
Thành phẩm
|
|
15
|
156
|
Hàng hóa
|
|
16
|
157
|
Hàng gửi đi bán
|
|
17
|
211
|
Tài sản cố định
|
|
2111
|
TSCĐ hữu hình
|
||
2112
|
TSCĐ thuê tài chính
|
||
2113
|
TSCĐ vô hình
|
||
18
|
214
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
2141
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình
|
||
2142
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
|
||
2143
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
||
2147
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
||
19
|
217
|
Bất động sản đầu tư
|
|
20
|
228
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
21
|
229
|
2291
2292
2293
2294
|
Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
22
|
241
|
Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
2411
|
Mua sắm TSCĐ
|
||
2412
|
Xây dựng cơ bản
|
||
2413
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
||
23
|
242
|
Chi phí trả trước
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
|
|||
24
|
331
|
Phải trả cho người bán
|
|
25
|
333
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
3331
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
||
33311
|
Thuế GTGT đầu ra
|
||
33312
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
||
3332
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
||
3333
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
||
3334
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
||
3335
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
||
3336
|
Thuế tài nguyên
|
||
3337
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|
||
3338
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
|
||
33381
33382
|
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
|
||
3339
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|
||
26
|
334
|
Phải trả người lao động
|
|
27
|
335
|
Chi phí phải trả
|
|
28
|
336
|
Phải trả nội bộ
|
|
29
|
338
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
3381
|
Tài sản thừa chờ giải quyết
|
||
3382
|
Kinh phí công đoàn
|
||
3383
|
Bảo hiểm xã hội
|
||
3384
|
Bảo hiểm y tế
|
||
3385
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
||
3386
|
Nhận ký quỹ, ký cược
|
||
3387
|
Doanh thu chưa thực hiện
|
||
3388
|
Phải trả, phải nộp khác
|
||
30
|
341
|
3411
3412
|
Vay và nợ thuê tài chính
Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính
|
31
|
352
|
Dự phòng phải trả
|
|
3521
3522
3523
3524
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
|
||
312
|
353
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
3531
|
Quỹ khen thưởng
|
||
3532
|
Quỹ phúc lợi
|
||
3533
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|
||
3534
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
||
33
|
356
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
3561
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
||
3562
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
|
||
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|||
34
|
411
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
4111
41111
41112
|
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
|
||
4112
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
||
4118
|
Vốn khác
|
||
35
|
413
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
36
|
418
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
37
|
419
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
38
|
421
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
4211
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
|
||
4212
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
|
||
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
|
|||
39
|
511
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
5111
|
Doanh thu bán hàng hóa
|
||
5112
|
Doanh thu bán các thành phẩm
|
||
5113
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ
|
||
5118
|
Doanh thu khác
|
||
40
|
515
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
41
|
521
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
5211
|
Chiết khấu thương mại
|
||
5212
|
Hàng bán bị trả lại
|
||
5213
|
Giảm giá hàng bán
|
||
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
|||
42
|
611
|
Mua hàng
|
|
43
|
631
|
Giá thành sản xuất
|
|
44
|
632
|
Giá vốn hàng bán
|
|
45
|
635
|
Chi phí tài chính
|
|
46
|
642
|
Chi phí quản lý kinh doanh
|
|
6421
|
Chi phí bán hàng
|
||
6422
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
||
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
|
|||
47
|
711
|
Thu nhập khác
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
|
|||
48
|
811
|
Chi phí khác
|
|
49
|
821
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
|
|||
50
|
911
|
Xác định kết quả kinh doanh
|